PHẦN CỨNG
Giao diện 01 giắc cắm nguồn.
01 cổng ADSL loại RJ11. 01 cổng Ethernet 10/100 Base-T loại RJ45.
Wireless LAN đáp ứng chuẩn IEEE 802.11b/g/n (2.4 GHz,1x1).
01 nút bấm Reset để khôi phục cài đặt gốc. 01 nút bấm WPS.
01 cổng USB 2.0 02 ăng-ten ngoài.
Các tính năng của giao diện Wireless LAN IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, and IEEE 802.11n. Tốc độ dữ liệu. 802.11b: 11, 5.5, 2, 1 Mbps. 802.11g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 Mbps. 802.11n: 300,270,240,180,150,135,120,90,60,45,30,15 Mbps.
Công nghệ điều chế: OFDM cho 802.11g và 802.11n; CCK (11 Mbps, 5.5 Mbps) cho 802.11b; DQPSK (2Mbps) cho 802.11b; DBPSK (1 Mbps) cho 802.11b. Kiến trúc mạng: cơ sở hạ tầng.
Tần số hoạt động: 2.412 ~ 2.484 GHz. Các kênh hoạt động: dựa vào sự điều chỉnh của các quốc gia, khu vực. Hỗ trợ tự động lựa chọn kênh có chất lượng tốt nhất.
RF Output Power: Legacy mode (11b): 17 ± 2 dBm @11Mbps, EVM: 35% Legacy mode (11g): 15 ± 2 dBm @54Mbps, EVM: -25dB 11n 2.4GHz mode (HT20): 13±2dBm@MCS7 (EVM: -28dB) 11n 2.4GHz mode (HT40): 13±2dBm@MCS7 (EVM: -28dB) Receiver Sensitivity Legacy mode (11b): -76 dBm @ 11Mbps and PER < 8% Legacy mode (11g): -65 dBm @ 54Mbps and PER < 10% 11n 2.4GHz mode (HT20): -64 dBm @MCS7 an